Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật | |
Đường kính đầu đèn (cm) | 60 |
Cường độ sáng lớn nhất tại 1m (lux), Ec | 40,000 – 160,000 |
Cường độ sáng ENDO tại 1 m (lux), Ec | 24,000 |
Nhiệt độ màu (K) | 4,300 |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 97 |
Chỉ số màu đỏ (R9) | > 90 |
Công suất/ Cường độ sáng Ee/Ec (mW/m2lux) | ≤ 3.6 |
Vùng sáng tại d=10 (cm) | 160 |
Vùng sáng tại d=50 (cm) | 85 |
Kích thước phổ sáng (cm) | 16 – 26 |
Tuổi thọ trung bình của đèn (giờ) | 50,000 |
Độ sâu vùng chiếu sáng (cm) | 135 |
Công suất của đầu đèn (W) | 65 |
Nguồn điện đầu vào | 100-240 VAC, 50/60 Hz |
*Tùy chọn cho đèn mổ:
Model: ORLED/D (Đèn mổ treo trần hai nhánh); ORLED/S (Đèn mổ treo trần đơn nhánh); ORLED/M (Đèn mổ di động); ORLED/MB (Đèn mổ di động có ắc quy)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.